Đọc nhanh: 和谈 (hoà đàm). Ý nghĩa là: hoà đàm; đàm phán hoà bình. Ví dụ : - 新的冲突使和谈蒙上了阴影。 xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.. - 揭露和谴责形形色色的"和谈"骗局。 Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.. - 阻挠双方和谈。 phá rối buổi hoà đàm song phương
Ý nghĩa của 和谈 khi là Động từ
✪ hoà đàm; đàm phán hoà bình
和平谈判
- 新 的 冲突 使 和谈 蒙上 了 阴影
- xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
- 揭露 和 谴责 形形色色 的 和谈 骗局
- Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.
- 阻挠 双方 和谈
- phá rối buổi hoà đàm song phương
- 力主 和谈
- chủ trương gắng sức đàm phán hoà bình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和谈
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 两 国 终于 和谈 了
- Hai quốc gia cuối cùng đã hòa đàm.
- 新 的 冲突 使 和谈 蒙上 了 阴影
- xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 阻挠 双方 和谈
- phá rối buổi hoà đàm song phương
- 力主 和谈
- chủ trương gắng sức đàm phán hoà bình.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 他 玩世不恭 很难 正经 地 和 他 交谈
- Anh ta không nghiêm túc trong cuộc sống, rất khó để nói chuyện với anh ta một cách chính đáng.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 他 想 和 你 谈谈 工作
- Anh ấy muốn thảo luận với bạn về công việc.
- 我 想 和 你 谈谈 我 的 未来
- Tôi muốn nói chuyện với bạn về tương lai của tôi.
- 她 喜欢 和 朋友 谈谈心 事
- Cô ấy thích trò chuyện tâm sự với bạn bè.
- 揭露 和 谴责 形形色色 的 和谈 骗局
- Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 老师 和 我 个别谈话 了
- Thầy giáo đã nói chuyện riêng với tôi.
- 经理 要 和 你 个别谈话
- Giám đốc muốn nói chuyện riêng với bạn.
- 幸福 和 财富 不能 混为一谈
- Hạnh phúc và giàu có không thể được nhắm chung một mục tiêu.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
谈›