- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
- Pinyin:
Qiǎn
- Âm hán việt:
Khiển
- Nét bút:丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠遣
- Thương hiệt:IVYLR (戈女卜中口)
- Bảng mã:U+8C34
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谴
Ý nghĩa của từ 谴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谴 (Khiển). Bộ Ngôn 言 (+13 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶). Từ ghép với 谴 : 譴責戰爭 Lên án cuộc chiến tranh, 譴責小說 Tiểu thuyết phê phán Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 譴責khiển trách [qiăn zé] Khiển trách, lên án, phê phán
- 譴責戰爭 Lên án cuộc chiến tranh
- 譴責小說 Tiểu thuyết phê phán
* ③ (văn) Giáng chức, biếm trích
- 後承朝譴,各自東西 Sau bị triều đình biếm trích, mỗi người phải đi một ngả (Vi Tự Lập