Đọc nhanh: 告喻 (cáo dụ). Ý nghĩa là: Nói cho dân chúng biết rõ về việc gì. ◇Sử Kí 史記: Nãi sử nhân dữ Tần lại hành huyện hương ấp cáo dụ chi; Tần nhân đại hỉ 乃使人與秦吏行縣鄉邑告喻之; 秦人大喜 (Quyển bát; Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀). Giảng giải; làm cho người ta hiểu. ◇Bắc sử 北史: Vĩ cáo dụ ân cần; tằng vô uấn sắc 偉告喻殷勤; 曾無慍色 (Nho lâm truyện thượng 儒林傳上; Trương Vĩ truyện 張偉傳)..
Ý nghĩa của 告喻 khi là Động từ
✪ Nói cho dân chúng biết rõ về việc gì. ◇Sử Kí 史記: Nãi sử nhân dữ Tần lại hành huyện hương ấp cáo dụ chi; Tần nhân đại hỉ 乃使人與秦吏行縣鄉邑告喻之; 秦人大喜 (Quyển bát; Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀). Giảng giải; làm cho người ta hiểu. ◇Bắc sử 北史: Vĩ cáo dụ ân cần; tằng vô uấn sắc 偉告喻殷勤; 曾無慍色 (Nho lâm truyện thượng 儒林傳上; Trương Vĩ truyện 張偉傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告喻
- 出 布告
- ra thông báo
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 告竣
- kết thúc.
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告喻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告喻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
喻›