Đọc nhanh: 告天 (cáo thiên). Ý nghĩa là: Một thể thức tế lễ ngày xưa do vua lên ngôi cử hành để báo với trời. Vì oan khổ mà kêu trời.. Ví dụ : - 布告天下 bố cáo khắp nơi
Ý nghĩa của 告天 khi là Danh từ
✪ Một thể thức tế lễ ngày xưa do vua lên ngôi cử hành để báo với trời. Vì oan khổ mà kêu trời.
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告天
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 天气预报 告有 雨
- Dự báo thời tiết cho biết có mưa.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 今天 的 晚会 算是 大功告成
- Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
- 他 向 领导 告假 一天
- Anh xin phép sếp nghỉ một ngày.
- 转告 我爸 , 今天 有 聚会
- Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.
- 他 家里 有事 , 想告 两天 假
- Nhà anh ấy có việc, muốn xin nghỉ hai ngày.
- 您 得 相信 , 有志者事竟成 。 古人 告诫 说 : 天国 是 努力 进入 的
- Bạn phải tin rằng, nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Người xưa truyền tụng: “ Thiên quốc phải nỗ lực mới vào được”.
- 他 告诉 我 明天 去 开会
- Anh ấy bảo tôi ngày mai đi họp.
- 爸爸 告诉 我 , 明天 要 上学
- Bố nói với tôi ngày mai phải đi học.
- 今天 我们 要 向 全世界 宣告 , 我们 胜利 了
- Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
天›