Đọc nhanh: 后代 (hậu đại). Ý nghĩa là: đời sau; thời đại sau; nòi, đời sau; hậu sinh; hậu duệ; con cháu; chồi, hậu thế. Ví dụ : - 这些远古的事,大都是后代人们的推测。 những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.. - 我们要为后代造福。 chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.. - 这家人没有后代。 nhà này không có con cháu nối dõi.
Ý nghĩa của 后代 khi là Danh từ
✪ đời sau; thời đại sau; nòi
某一时代以后的时代
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
✪ đời sau; hậu sinh; hậu duệ; con cháu; chồi
后代的人也指个人的子孙
- 我们 要 为 后代 造福
- chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.
- 这家 人 没有 后代
- nhà này không có con cháu nối dõi.
✪ hậu thế
比喻子孙后代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后代
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 他 是 古代 的 伟大 后 之一
- Ông là một trong những vị Vua vĩ đại của cổ đại.
- 造福 后代
- tạo phúc cho thế hệ mai sau
- 这家 人 没有 后代
- nhà này không có con cháu nối dõi.
- 使 我们 自己 和 子孙后代 得到 自由 的 幸福
- Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
- 这个 家族 有 很多 后代
- Gia tộc này có nhiều con cháu.
- 他们 是 大家 的 后代
- Họ là hậu duệ của một gia đình thế gia vọng tộc.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 我们 要 为 后代 造福
- chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
后›
hậu duệ; con cháu; nòi giống; cháu chắtdõi
Con, Con Cái
Hậu Bối, Hậu Sinh, Thế Hệ Sau
con nối dõi; con trai nối dõilợi tức; lời; lãitử tức
đời sau; hậu thếhậu duệ; con cháu; người nối dõikiếp sau; kiếp lai sinh
Con Cháu
Con Cái, Con Cháu, Con
về sau; sau; sau này
truyền thụ; chỉ dạy; dạy học; dạy bảo; truyền nghề (thường chỉ những ngón nghề đặc biệt)truyền nhân; người kế thừa; con cháu; hậu duệ; người nối dõi; môn đồ; môn đệ; học trò (một học thuật nào đó)