Đọc nhanh: 后世 (hậu thế). Ý nghĩa là: đời sau; hậu thế, hậu duệ; con cháu; người nối dõi, kiếp sau; kiếp lai sinh. Ví dụ : - 《诗经》和《楚辞》对后世的文学有很大的影响。 Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Ý nghĩa của 后世 khi là Danh từ
✪ đời sau; hậu thế
后代1.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
✪ hậu duệ; con cháu; người nối dõi
后裔
✪ kiếp sau; kiếp lai sinh
佛教指来世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后世
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 昭示 后世
- hậu thế đều tỏ rõ.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 十九世纪 后期
- cuối thế kỷ 19
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy nói với tôi cách đối nhân xử thế từ nay về sau
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 杜甫 的 诗 深受 后世 推崇
- thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他于 去年 逝世 了
- Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
后›