祖先 zǔxiān

Từ hán việt: 【tổ tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "祖先" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tổ tiên). Ý nghĩa là: tổ tiên; gia tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ), tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.). Ví dụ : - 西。 Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.. - 。 Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.. - 。 Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 祖先 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 祖先 khi là Danh từ

tổ tiên; gia tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)

民族或家族的上代;特指年代比较久远的先辈

Ví dụ:
  • - de 祖先 zǔxiān shì 西班牙人 xībānyárén

    - Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.

  • - 我们 wǒmen yào 牢记 láojì 祖先 zǔxiān de 教诲 jiàohuì

    - Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.

  • - 祖先 zǔxiān de 功绩 gōngjì 永远 yǒngyuǎn bèi 铭记 míngjì

    - Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.)

演化成現代各類生物的各種古代生物

Ví dụ:
  • - 始祖鸟 shǐzǔniǎo shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān

    - Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.

  • - 古猿 gǔyuán shì 人类 rénlèi de 远古 yuǎngǔ 祖先 zǔxiān

    - Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.

  • - 恐龙 kǒnglóng shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān 之一 zhīyī

    - Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 祖先

Động từ (祭祀/崇拜/供奉/纪念/祭拜) + 祖先

tôn kính; tưởng nhớ hoặc thờ cúng tổ tiên

Ví dụ:
  • - 人们 rénmen cháng 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān 以表 yǐbiǎo 敬意 jìngyì

    - Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.

  • - 家人 jiārén 每逢 měiféng 节日 jiérì 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Gia đình cúng tế tổ tiên vào mỗi dịp lễ.

Danh từ (人类/鸟类/哺乳动物) + 的 + 祖先

tổ tiên của một nhóm sinh vật cụ thể

Ví dụ:
  • - 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.

  • - 植物 zhíwù de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 水生植物 shuǐshēngzhíwù

    - Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖先

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • - 我们 wǒmen yào 牢记 láojì 祖先 zǔxiān de 教诲 jiàohuì

    - Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.

  • - 始祖鸟 shǐzǔniǎo shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān

    - Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.

  • - 玷辱 diànrǔ 祖先 zǔxiān

    - làm nhục tổ tiên

  • - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • - 我们 wǒmen 拜访 bàifǎng 祖先 zǔxiān de 坟墓 fénmù

    - Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.

  • - zài 期间 qījiān 我们 wǒmen huì 祭拜 jìbài 祖先 zǔxiān

    - Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.

  • - 崇敬 chóngjìng 自己 zìjǐ de 祖先 zǔxiān

    - Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.

  • - 这次 zhècì 只能靠 zhǐnéngkào 祖先 zǔxiān 庇佑 bìyòu

    - Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.

  • - 植物 zhíwù de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 水生植物 shuǐshēngzhíwù

    - Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.

  • - 文物古迹 wénwùgǔjì shì 祖先 zǔxiān 留给 liúgěi 我们 wǒmen de 宝贵财富 bǎoguìcáifù

    - Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.

  • - 祖先 zǔxiān de 功绩 gōngjì 永远 yǒngyuǎn bèi 铭记 míngjì

    - Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.

  • - 古猿 gǔyuán shì 人类 rénlèi de 远古 yuǎngǔ 祖先 zǔxiān

    - Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.

  • - 恐龙 kǒnglóng shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān 之一 zhīyī

    - Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.

  • - 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.

  • - 敬上 jìngshàng xiāng gěi 祖先 zǔxiān

    - Cô ấy dâng hương cho tổ tiên.

  • - 祖先 zǔxiān men wèi 我们 wǒmen 开辟 kāipì le 道路 dàolù

    - Tổ tiên đã mở đường cho chúng ta.

  • - 人们 rénmen cháng 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān 以表 yǐbiǎo 敬意 jìngyì

    - Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.

  • - de 祖先 zǔxiān 属于 shǔyú 家族 jiāzú

    - Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祖先

Hình ảnh minh họa cho từ 祖先

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖先 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao