Đọc nhanh: 动画片 (động hoạ phiến). Ý nghĩa là: phim hoạt hình. Ví dụ : - 我喜欢中国的动画片。 Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.. - 我很喜欢看动画片儿。 Tôi rất thích xem phim hoạt hình.. - 这个动画片十分成功! Phim hoạt hình này rất thành công!
Ý nghĩa của 动画片 khi là Danh từ
✪ phim hoạt hình
以动画方式拍摄而成的影片
- 我 喜欢 中国 的 动画片
- Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 这个 动画片 十分 成功 !
- Phim hoạt hình này rất thành công!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动画片
- 这个 动画片 很 生动
- Bộ phim hoạt hình này rất sinh động.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 色彩 对比 使 画作 更加 生动
- Sự tương phản màu sắc làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 这幅 画 显得 生动
- Bức tranh này trông rất sống động.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 这幅 画 酷似 一张 照片
- Bức tranh này trông rất giống một bức ảnh.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 这个 动画片 十分 成功 !
- Phim hoạt hình này rất thành công!
- 这片 风景 和 画 中 相 仿佛
- Cảnh sắc này tựa như trong tranh.
- 这是 一部 经典 的 动作片
- Đây là một bộ phim hành động kinh điển.
- 电子词典 中有 一些 动画片
- Có một số phim hoạt hình trong từ điển điện tử.
- 它 是 中国 制作 得 最 成功 的 动画片 之一
- Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.
- 我 喜欢 中国 的 动画片
- Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
- 我 最 喜欢 的 动画片 是 《 西游记 》
- Phim hoạt hình yêu thích của tôi là "Tây Du Ký".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动画片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动画片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
片›
画›