Đọc nhanh: 金融行动特别工作组 (kim dung hành động đặc biệt công tá tổ). Ý nghĩa là: Lực lượng đặc nhiệm tài chính quốc tế (tiếng Anh: Financial Action Task Force; viết tắt: FATF) là lực lượng quốc tế quan trọng nhất về chống rửa tiền và tài trợ khủng bố..
Ý nghĩa của 金融行动特别工作组 khi là Danh từ
✪ Lực lượng đặc nhiệm tài chính quốc tế (tiếng Anh: Financial Action Task Force; viết tắt: FATF) là lực lượng quốc tế quan trọng nhất về chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融行动特别工作组
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 我 在 银行 工作
- Tôi làm việc ở ngân hàng.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 酬金 将 与 工作量 成 比例
- Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.
- 她 应聘 到 银行 工作
- Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng.
- 农民起义 , 农民 暴动 农民 暴动 , 特别 是 指 血腥 大 暴动
- Nông dân nổi dậy, nông dân bạo loạn, đặc biệt là những cuộc bạo động đẫm máu của nông dân.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 她 工作 时 特别 粗心
- Cô ấy làm việc rất cẩu thả.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 他 最近 工作 特别 忙
- Gần đây anh ấy rất bận rộn làm việc.
- 应使 突击 任务 和 日常 工作 穿插 进行 , 互相 推动
- nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
- 我 从事 金融 工作 两年 了
- Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính được hai năm.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 葛 女士 工作 特别 认真
- Bà Cát làm việc rất chăm chỉ.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金融行动特别工作组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金融行动特别工作组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
别›
动›
工›
特›
组›
融›
行›
金›