词汇判断 cíhuì pànduàn

Từ hán việt: 【từ hối phán đoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词汇判断" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ hối phán đoạn). Ý nghĩa là: quyết định từ vựng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词汇判断 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 词汇判断 khi là Động từ

quyết định từ vựng

lexical decision

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断

  • - mèi de rén 难以 nányǐ 判断 pànduàn 真伪 zhēnwěi

    - Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.

  • - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • - 分辨是非 fēnbiànshìfēi 需要 xūyào 清晰 qīngxī de 判断 pànduàn

    - Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.

  • - 研究 yánjiū guò 全球 quánqiú 二百八十 èrbǎibāshí zhǒng 语言 yǔyán de 泡妞 pàoniū 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.

  • - 掌握 zhǎngwò le 专业 zhuānyè 词汇 cíhuì

    - Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.

  • - 这套 zhètào 教材 jiàocái 包括 bāokuò 语法 yǔfǎ 词汇 cíhuì

    - Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.

  • - 以漏 yǐlòu 判断 pànduàn 时辰 shíchen

    - Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.

  • - 不可 bùkě 妄作 wàngzuò 判断 pànduàn

    - Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.

  • - 学习 xuéxí 基础 jīchǔ 词汇 cíhuì hěn 重要 zhòngyào

    - Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.

  • - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • - 错误判断 cuòwùpànduàn 造成 zàochéng 损失 sǔnshī

    - Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.

  • - 词汇量 cíhuìliàng 影响 yǐngxiǎng 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì

    - Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.

  • - bié ràng 情绪 qíngxù 左右 zuǒyòu de 判断 pànduàn

    - Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.

  • - de 判断 pànduàn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.

  • - 矛盾 máodùn 判断 pànduàn 不能 bùnéng 共存 gòngcún

    - Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.

  • - shì 部首 bùshǒu 常用 chángyòng 宗教 zōngjiào 词汇 cíhuì zhōng

    - Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.

  • - de 判断 pànduàn yīn 经验 jīngyàn

    - Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.

  • - yóu 经验 jīngyàn 判断 pànduàn 此事 cǐshì

    - Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.

  • - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 判断力 pànduànlì

    - Họ không có phán xét

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词汇判断

Hình ảnh minh họa cho từ 词汇判断

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词汇判断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao