Đọc nhanh: 词汇判断 (từ hối phán đoạn). Ý nghĩa là: quyết định từ vựng.
Ý nghĩa của 词汇判断 khi là Động từ
✪ quyết định từ vựng
lexical decision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词汇判断
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 这 本书 介绍 了 常用 词汇
- Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 词汇量 影响 语言表达 能力
- Khối lượng từ vựng ảnh hưởng đến khả năng biểu đạt ngôn ngữ.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 矛盾 判断 不能 共存
- Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 由 经验 判断 此事
- Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词汇判断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词汇判断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
断›
汇›
词›