Đọc nhanh: 盖然判断 (cái nhiên phán đoạn). Ý nghĩa là: phán đoán có thể.
Ý nghĩa của 盖然判断 khi là Từ điển
✪ phán đoán có thể
反映对象可能有或可能没有某种属性的判断形式是"S可能是 (可能不是) P"也称或然判断,可能判断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖然判断
- 断然拒绝
- kiên quyết từ chối
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 断然 不可
- tuyệt đối không nên.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
- 采取 断然措施
- dùng biện pháp kiên quyết
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 矛盾 判断 不能 共存
- Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.
- 新旧社会 判然不同
- Xã hội cũ và xã hội mới khác nhau rõ rệt.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 由 经验 判断 此事
- Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他 的 判断 失误 了
- Phán đoán của anh ấy đã bị sai.
- 这个 判断 没有 根据
- Phán đoán này không có căn cứ.
- 我们 判断 他 是否 诚实
- Chúng tôi phán đoán anh ta có thành thật không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖然判断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖然判断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
断›
然›
盖›