Đọc nhanh: 鉴定 (giám định). Ý nghĩa là: giám định; đánh giá, đánh giá, giám định; đánh giá. Ví dụ : - 他负责鉴定这件古董。 Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.. - 专家来鉴定这枚古钱。 Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.. - 这本书需要经过鉴定。 Cuốn sách này cần phải được giám định.
Ý nghĩa của 鉴定 khi là Động từ
✪ giám định; đánh giá
鉴别并确定(事物的真伪优劣)
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đánh giá
对人在一定时期内的表现作出评定
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 鉴定 khi là Danh từ
✪ giám định; đánh giá
对人或物作出的评定
- 我 给 他 写 了 一份 鉴定
- Tôi đã viết cho anh ấy một bản giám định.
- 鉴定 的 结果 让 人 满意
- Kết quả giám định làm mọi người hài lòng.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 鉴定 với từ khác
✪ 坚决 vs 鉴定
✪ 鉴定 vs 鉴别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴定
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 我会 进行 自我鉴定
- Tôi sẽ tự đánh giá.
- 我们 需要 做 DNA 鉴定
- Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
- 每年 都 要 工作 鉴定
- Mỗi năm đều phải đánh giá công việc.
- 他 的 鉴定 得到 了 认可
- Giám định của anh ấy đã được công nhận.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 我 给 他 写 了 一份 鉴定
- Tôi đã viết cho anh ấy một bản giám định.
- 鉴定 的 结果 让 人 满意
- Kết quả giám định làm mọi người hài lòng.
- 这 本书 需要 经过 鉴定
- Cuốn sách này cần phải được giám định.
- 这幅 画 被 鉴定 为 伪作
- Bức tranh được xác định là tranh giả.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 鉴定 出土文物 的 年代
- phân định những đồ cổ lâu năm được đào lên.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鉴定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉴定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
鉴›
Thẩm Định, Xem Xét Quyết Định, Duyệt Y
Nhận Xét, Đánh Giá
ký kếtchế định
Phán Định, Xét Đoán, Xác Định
Phán Quyết
Quyết Đoán
Xác nhận; xác thực; chứng thực; xác minh
Ngoan Cố, Bướng Bỉnh
Kiên Nhẫn, Kiên Định, Không Dao Động
dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực
cương nghị; cương quyết; có nghị lựcbền bỉ
Ký Kết (Điều Ước), Đề Kết, Đính Kết
quắc thước; khỏe mạnh