Đọc nhanh: 发明 (phát minh). Ý nghĩa là: phát minh; sáng chế, sự phát minh; phát kiến; sáng chế, sáng tạo; trình bày sáng tạo. Ví dụ : - 发明指南针 phát minh ra kim chỉ nam. - 火药是中国最早发明的。 thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.. - 新发明 phát kiến mới
✪ phát minh; sáng chế
创造 (新的事物或方法)
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 火药 是 中国 最早 发明 的
- thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.
✪ sự phát minh; phát kiến; sáng chế
创造出的新事物或新方法
- 新发明
- phát kiến mới
- 四大发明
- bốn phát minh lớn
✪ sáng tạo; trình bày sáng tạo
创造性地阐发;发挥2.
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
So sánh, Phân biệt 发明 với từ khác
✪ 发明 vs 发现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发明
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 明天 就 发工资 了
- Ngày mai là phát lương rồi.
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 新发明
- phát kiến mới
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 无明火 起 ( 发怒 )
- nổi giận đột ngột; phát cáu.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
- 有所 发明 , 有所 发现 , 有所创造
- có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
- 发明 指南针
- phát minh ra kim chỉ nam
- 四大发明
- bốn phát minh lớn
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
明›