Đọc nhanh: 分辩 (phân biện). Ý nghĩa là: biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biện, chống chế. Ví dụ : - 他做错了事还竭力为自己分辩。 anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
Ý nghĩa của 分辩 khi là Động từ
✪ biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biện
为消除误会、指责而进行辩白
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
✪ chống chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分辩
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分辩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分辩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
辩›
đến một phần (của bạn bè)tách
Giải Thích (Do Bị Hiểu Nhầm Hoặc Chỉ Trích)
Bẻ cành liễu. Chỉ sự chia tay. § Ngày xưa; ở Trường An 長安; bên sông Bá 灞; người ta đưa tiễn bạn thường bẻ tặng một cành liễu. Tên bài nhạc. Tương truyền do Trương Khiên đem về từ Tây Vực. Còn có tên là Chiết dương liễu 折楊柳.
Phân Biệt
biện bạch; phân trần
xa cách; xa lâu; xa cách lâu
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
Xa Nhau, Ly Biệt
ly biệt; chia tay
Phân Biệt
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
phân rõ; phân biệt
Tách Rời, Rời Ra
Sự Khác Biệt
Khác Biệt
Phân Biệt
phân trần; phân minh; phân bua; thanh minhphân bày