分兵 fēnbīng

Từ hán việt: 【phân binh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分兵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân binh). Ý nghĩa là: chia; tách ra (binh lực). Ví dụ : - chia binh lực ra mà tiến tới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分兵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分兵 khi là Động từ

chia; tách ra (binh lực)

分开或分散兵力

Ví dụ:
  • - 分兵 fēnbīng ér jìn

    - chia binh lực ra mà tiến tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分兵

  • - 羌族 qiāngzú 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 兄弟 xiōngdì 情分 qíngfèn

    - tình huynh đệ; tình anh em.

  • - 孙子兵法 sūnzǐbīngfǎ

    - phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử

  • - 不法分子 bùfǎfènzǐ

    - phần tử phạm pháp

  • - 富国强兵 fùguóqiángbīng

    - nước giàu binh mạnh

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 树根 shùgēn shè 水分 shuǐfèn

    - Rễ cây hấp thụ nước.

  • - shuǐ 溶胶 róngjiāo shì 以水 yǐshuǐ 作为 zuòwéi 分散介质 fēnsǎnjièzhì de 溶胶 róngjiāo

    - Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 达拉斯 dálāsī 分部 fēnbù zài 追查 zhuīchá 此事 cǐshì

    - Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.

  • - 将军 jiāngjūn 勒兵 lèbīng 出征 chūzhēng

    - Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.

  • - 分兵 fēnbīng ér jìn

    - chia binh lực ra mà tiến tới.

  • - 民兵 mínbīng 小分队 xiǎofēnduì

    - phân đội nhỏ dân quân.

  • - bīng 分两路 fēnliǎnglù 会攻 huìgōng 匪巢 fěicháo

    - quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.

  • - 骑兵 qíbīng 分两路 fēnliǎnglù bāo 过去 guòqù

    - Kỵ binh phân thành hai nẻo để bao vây.

  • - 骑兵 qíbīng 分两路 fēnliǎnglù bāo 过去 guòqù

    - kỵ binh chia làm hai mũi bao vây

  • - 士兵 shìbīng 分布 fēnbù 极其 jíqí 密集 mìjí

    - Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 越来越 yuèláiyuè 嚣张 xiāozhāng

    - Tội phạm ngày càng lộng hành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分兵

Hình ảnh minh họa cho từ 分兵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao