Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
辛
xīn
Tân
Bộ
Cay
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 辛 (Tân)
辛
Xīn
Tân
辜
Gū
Cô
辟
Bì|Mǐ|Pī|Pì
Bách, Bễ, Phích, Thí, Tích, Tịch, Tỵ
辣
Là
Lạt
辥
Xuē
Tiết
辦
Bàn
Biện, Bạn
辨
Bān|Bàn|Biǎn|Biàn|Piàn
Ban, Biếm, Biến, Biện
辩
Biàn|Pián
Biện
辫
Biàn
Biện
辭
Cí
Từ
辯
Bàn|Biǎn|Biàn|Pián
Biếm, Biến, Biện, Bạn, Phán