Đọc nhanh: 阔别 (khoát biệt). Ý nghĩa là: xa cách; xa lâu; xa cách lâu. Ví dụ : - 阔别多年。 xa cách lâu năm.
Ý nghĩa của 阔别 khi là Động từ
✪ xa cách; xa lâu; xa cách lâu
长时间的分别
- 阔别多年
- xa cách lâu năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔别
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 特别 溺爱 孙子
- Bà nội đặc biệt nuông chiều cháu trai.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 阔别多年
- xa cách lâu năm.
- 做事 别太阔 啦
- Đừng làm việc quá cẩu thả.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 好友 阔别 已 多年
- Bạn tốt phân ly đã nhiều năm.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阔别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阔别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
阔›
Bẻ cành liễu. Chỉ sự chia tay. § Ngày xưa; ở Trường An 長安; bên sông Bá 灞; người ta đưa tiễn bạn thường bẻ tặng một cành liễu. Tên bài nhạc. Tương truyền do Trương Khiên đem về từ Tây Vực. Còn có tên là Chiết dương liễu 折楊柳.
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Tách Rời, Rời Ra
Khác Biệt
Tránh Xa, Rời Xa
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
Xa Nhau, Ly Biệt
ly biệt; chia tay
Sự Khác Biệt
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
phân rõ; phân biệt
Phân Biệt
Phân Tán
đến một phần (của bạn bè)tách
cửu biệt; xa cách từ lâu
xa cách; xa lánh