判袂 pàn mèi

Từ hán việt: 【phán duệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "判袂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phán duệ). Ý nghĩa là: đến một phần (của bạn bè), tách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 判袂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 判袂 khi là Động từ

đến một phần (của bạn bè)

to part (of friends)

tách

to separate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判袂

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - mèi de rén 难以 nányǐ 判断 pànduàn 真伪 zhēnwěi

    - Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.

  • - 分袂 fēnmèi ( 分别 fēnbié )

    - chia tay.

  • - dōu shì 关于 guānyú 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 凶杀案 xiōngshāàn 审判 shěnpàn de

    - Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.

  • - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • - 那个 nàgè 裁判 cáipàn 偏向 piānxiàng 那个 nàgè duì

    - Trọng tài đó thiên vị đội đó.

  • - 前后 qiánhòu 判若两人 pànruòliǎngrén

    - Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.

  • - 结婚 jiéhūn hòu 判若两人 pànruòliǎngrén

    - Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.

  • - 分辨是非 fēnbiànshìfēi 需要 xūyào 清晰 qīngxī de 判断 pànduàn

    - Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.

  • - 回避 huíbì 案件 ànjiàn 保证 bǎozhèng 审判 shěnpàn 公正 gōngzhèng

    - Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.

  • - 这起 zhèqǐ 案件 ànjiàn jiāng yóu 高级法院 gāojífǎyuàn 裁判 cáipàn

    - Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.

  • - 裁判 cáipàn chuī le 口哨 kǒushào

    - Người tham gia thổi còi.

  • - 公司 gōngsī gēn 工人 gōngrén 谈判 tánpàn

    - Công ty thương lượng với công nhân.

  • - 谈判 tánpàn 陷入僵局 xiànrùjiāngjú

    - Đàm phán rơi vào bế tắc.

  • - 双方 shuāngfāng 谈判 tánpàn 陷于 xiànyú 僵局 jiāngjú

    - cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.

  • - 文章 wénzhāng 批判 pīpàn le 社会 shèhuì de 不公 bùgōng

    - Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.

  • - 凯尔 kǎiěr · 斯诺 sīnuò 得到 dédào 公平 gōngpíng 审判 shěnpàn

    - Kyle Snow được xét xử công bằng?

  • - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • - 判别 pànbié 好坏 hǎohuài

    - phân biệt cái tốt cái xấu

  • - zài 所有 suǒyǒu 这些 zhèxiē 谈判 tánpàn zhōng 我们 wǒmen 一直 yìzhí shì 大力协助 dàlìxiézhù de

    - Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 判袂

Hình ảnh minh họa cho từ 判袂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判袂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Mèi , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Mệ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LDK (中木大)
    • Bảng mã:U+8882
    • Tần suất sử dụng:Thấp