Đọc nhanh: 判袂 (phán duệ). Ý nghĩa là: đến một phần (của bạn bè), tách.
Ý nghĩa của 判袂 khi là Động từ
✪ đến một phần (của bạn bè)
to part (of friends)
✪ tách
to separate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判袂
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 前后 判若两人
- Trước và sau, khác nhau như là hai người vậy.
- 她 结婚 后 判若两人
- Sau khi kết hôn thì cô ấy như biến thành người khác.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 双方 谈判 陷于 僵局
- cuộc đàm phán song phương rơi vào bế tắc.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 判别 好坏
- phân biệt cái tốt cái xấu
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 判袂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判袂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
袂›
Phân Biệt
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Tách Rời, Rời Ra
ly biệt; chia tay
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
xa cách; xa lâu; xa cách lâu