Đọc nhanh: 行为分析法 (hành vi phân tích pháp). Ý nghĩa là: Phân tích hành vi là một lĩnh vực của phân tích dữ liệu tập trung vào việc cung cấp hiểu biết sâu về hành động của mọi người; thường liên quan đến mua hàng trực tuyến..
Ý nghĩa của 行为分析法 khi là Từ điển
✪ Phân tích hành vi là một lĩnh vực của phân tích dữ liệu tập trung vào việc cung cấp hiểu biết sâu về hành động của mọi người; thường liên quan đến mua hàng trực tuyến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行为分析法
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 违法行为
- hành vi phạm pháp.
- 他 行为 十分 的 恶劣
- Hành vi của anh ấy rất xấu.
- 不法行为
- hành vi phạm pháp
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 他 的 行为 明显 不法
- Hành vi của anh ấy rõ ràng là không hợp pháp.
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 写信 告发 他 的 违法行为
- viết thơ tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của anh ta.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 他 的 行为 干犯 了 法律
- Hành vi của anh ta đã vi phạm pháp luật.
- 根据 法律 , 这样 的 行为 是 违法 的
- Căn cứ vào pháp luật, hành vi này là vi phạm pháp luật.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行为分析法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行为分析法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
分›
析›
法›
行›