Đọc nhanh: 为零分 (vi linh phân). Ý nghĩa là: sẽ bằng 0.
Ý nghĩa của 为零分 khi là Động từ
✪ sẽ bằng 0
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为零分
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 现在 的 比分 为 15 30
- Tỷ số bây giờ là 15-30.
- 零点 十分
- không giờ mười phút.
- 大家 分为 三路 纵队
- Mọi người chia thành ba đội.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 他 行为 十分 的 恶劣
- Hành vi của anh ấy rất xấu.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 他 被 指控 为 反革命 分子
- Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为零分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为零分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
分›
零›