Đọc nhanh: 出人意料 (xuất nhân ý liệu). Ý nghĩa là: không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ. Ví dụ : - 这件事情太出人意料了,以至于我一时不知道说什么好。 Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
Ý nghĩa của 出人意料 khi là Thành ngữ
✪ không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ
(事物的好坏、情况的变化、数量的大小等) 出于人们的意料之外也说出人意表
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出人意料
- 莫 要 随意 倃 他人
- Đừng tùy tiện vu oan người khác.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 这户 人家 的 男 很 有 出息
- Con trai của gia đình này rất có tiền đồ.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 出人意表
- ngoài dự tính
- 这件 事 出乎意料
- Việc này ngoài dự đoán.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 这 职位 出乎意料 地 给 了 我
- chức này không ngờ lại giao cho tôi.
- 没有 钥匙卡 没人能 随意 进出
- Không ai ra vào mà không có thẻ cào.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出人意料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出人意料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
出›
意›
料›
ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ
đánh bất ngờ; hành động khi người ta không đề phòng; bất ngờ không tưởngbất thình lình
bất ngờ; thình lình; gây ngạc nhiên; không ngờhú hoạ
đến như một bất ngờvượt quá mọi mong đợi
ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ
ra là vậy; thì ra là vậy
ngạc nhiêngây sốc
Không Như Mong Đợi