Đọc nhanh: 不出所料 (bất xuất sở liệu). Ý nghĩa là: đoán được; dự tính được; liệu được, không ngoài dự đoán.
Ý nghĩa của 不出所料 khi là Thành ngữ
✪ đoán được; dự tính được; liệu được, không ngoài dự đoán
事由变化,未出乎其所预料之处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不出所料
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 她 为 爱情 付出 了 所有
- Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 我 出门 , 不料 忘带 钥匙
- Tôi ra ngoài, không ngờ quên mang chìa khóa.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 派出所 离 这里 不远
- Đồn cảnh sát không xa đây.
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 这里 长久以来 太平无事 , 所以 他们 就 看不出 危险 了
- Nơi này trước giờ thanh bình bởi vậy bọn họ sẽ không nhìn ra mối nguy hiểm.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不出所料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不出所料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
出›
所›
料›
quả nhiên; đúng như dự đoán
Liệu sự như thần
như mong đợikhông có gì ngạc nhiên
Không Như Mong Đợi