Đọc nhanh: 出入 (xuất nhập). Ý nghĩa là: ra vào, không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ). Ví dụ : - 出入随手关门。 ra vào tiện tay đóng cửa.. - 现款跟帐上的数目没有出入。 tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.. - 你俩说的有出入。 những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.
Ý nghĩa của 出入 khi là Động từ
✪ ra vào
出去和进来
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
✪ không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)
(数目、语句) 不一致;不相符
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 你 俩 说 的 有 出入
- những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出入
- 这出 戏 我们 越 看 越 入味
- vở kịch này càng xem càng hấp dẫn.
- 出神入化
- xuất thần nhập hóa
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 院子 前后 有门 , 出入 很 便宜
- Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.
- 她 出示 了 入场券
- Cô ấy đã xuất trình vé vào cửa.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 少 投入 , 多 产出
- đầu tư vốn ít, sản xuất ra nhiều.
- 收入 与 支出 出现 了 差额
- Có sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu.
- 你 俩 说 的 有 出入
- những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.
- 这个 月 入不敷出
- Thu nhập tháng này không đủ chi tiêu.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
出›