Đọc nhanh: 意料之外 (ý liệu chi ngoại). Ý nghĩa là: không như mong đợi, bất ngờ. Ví dụ : - 这种意料之外的的事会令他打破常规 Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
Ý nghĩa của 意料之外 khi là Thành ngữ
✪ không như mong đợi
contrary to expectation
✪ bất ngờ
unexpected
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意料之外
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 化外之民
- dân ở vùng thiếu văn minh.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 招致 意外 的 损失
- gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 此之谓 形式 主意
- Đây được gọi là chủ nghĩa hình thức.
- 结果 在 意料之中
- Kết quả nằm trong dự đoán.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 他 的 成功 在 意料之中
- Thành công của anh ấy đã được dự liệu.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意料之外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意料之外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
外›
意›
料›
bất ngờ; thình lình; gây ngạc nhiên; không ngờhú hoạ
không ngờ; ngoài dự liệu; bất ngờ
đoán được; dự tính được; liệu được, không ngoài dự đoán
không được mong đợi ngay từ đầu (thành ngữ)ngạc nhiên bởi sự thay đổi của các sự kiệnkhông lường trước được
Bất Ngờ, Không Nghĩ Tới