Đọc nhanh: 军阀 (quân phiệt). Ý nghĩa là: quân phiệt, bọn quân nhân phản động chống đối chính trị. Ví dụ : - 北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。 thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.. - 军阀割据,各霸一方。 quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.. - 雅利安军阀的资深执行员[新纳粹组织] Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
Ý nghĩa của 军阀 khi là Danh từ
✪ quân phiệt
旧时拥有武装部队,割据一方,自成派系的人
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bọn quân nhân phản động chống đối chính trị
泛指控制政治的反动军人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军阀
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
阀›