Đọc nhanh: 奉系军阀 (phụng hệ quân phiệt). Ý nghĩa là: Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc).
Ý nghĩa của 奉系军阀 khi là Danh từ
✪ Bè phái Fengtian (của các lãnh chúa phương bắc)
Fengtian clique (of northern warlords)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉系军阀
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉系军阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉系军阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
奉›
系›
阀›