Đọc nhanh: 冒着 (mạo trứ). Ý nghĩa là: dũng cảm, đối mặt với nguy hiểm. Ví dụ : - 冒着风险去搞试验。 mạo hiểm làm thí nghiệm.. - 冒着敌人的炮火前进。 Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.. - 被击中的敌机冒着黑烟,坠落在大海里。 máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
Ý nghĩa của 冒着 khi là Động từ
✪ dũng cảm
to brave
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 冒 着 敌人 的 炮火 前进
- Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đối mặt với nguy hiểm
to face dangers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒着
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 姐姐 拽 着 弟弟 逛街
- Chị gái dắt em trai đi dạo phố.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 冒 着 敌人 的 炮火 前进
- Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
- 他 着 风 感冒 了
- Anh ấy bị cảm do trúng gió.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冒着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冒着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
着›