Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
冂
jiōng
Quynh
Bộ
Vùng biên giới xa, hoang địa
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 冂 (Quynh)
㒼
mán
冂
Jiōng
Quynh
円
Yuán
Viên
冈
Gāng
Cương
冉
Rǎn
Nhiễm
冊
Cè
Sách
冋
jiōng
Quynh
册
Cè
Sách
再
Zài
Tái
冎
guǎ
Quả
冏
Jiǒng
Quýnh
冑
Zhòu
Trụ
冒
Mào|Mò|Mòu
Mạo, Mặc
冓
Gōu|Gòu
Cấu
冕
Miǎn
Miện
最
Zuì
Tối