Đọc nhanh: 养育 (dưỡng dục). Ý nghĩa là: dưỡng dục; nuôi dưỡng và dạy dỗ; nuôi dạy. Ví dụ : - 养育子女。 nuôi dạy con cái. - 我不会在这个鬼地方养育孩子的。 Tôi sẽ không nuôi con tôi ở nơi chết tiệt này.. - 养育子女还没有得到社会的充分重视。 Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
Ý nghĩa của 养育 khi là Động từ
✪ dưỡng dục; nuôi dưỡng và dạy dỗ; nuôi dạy
抚养和教育;供给生活资料使成长
- 养育 子女
- nuôi dạy con cái
- 我 不会 在 这个 鬼 地方 养育 孩子 的
- Tôi sẽ không nuôi con tôi ở nơi chết tiệt này.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 养育 với từ khác
✪ 养活 vs 养育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养育
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 养育 子女
- nuôi dạy con cái
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 父母 辛苦 地 养育 了 我们
- Bố mẹ đã vất vả nuôi dưỡng chúng ta.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 我 不会 在 这个 鬼 地方 养育 孩子 的
- Tôi sẽ không nuôi con tôi ở nơi chết tiệt này.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
- 由于 这 对 已婚 夫妇 无法 生育 , 他们 领养 了 一个 私生子
- Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.
- 夫妻俩 无法 生育 , 选择 了 领养
- Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.
- 我 感激 我 的 父母 的 养育
- Tôi biết ơn sự nuôi dưỡng của bố mẹ.
- 孩子 的 素养 来自 家庭教育
- Tố chất của trẻ đến từ gia đình dạy dỗ.
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养育
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养育 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
育›