Đọc nhanh: 室内植物培养箱 (thất nội thực vật bồi dưỡng tương). Ý nghĩa là: Vườn ươm trong nhà (vườn trồng cây).
Ý nghĩa của 室内植物培养箱 khi là Danh từ
✪ Vườn ươm trong nhà (vườn trồng cây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内植物培养箱
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 植物 摄 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng.
- 这种 花卉 很 适合 室内 种植
- Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 他们 培育 新 的 植物 品种
- Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室内植物培养箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室内植物培养箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
内›
培›
室›
植›
物›
箱›