Đọc nhanh: 倡导 (xướng đạo). Ý nghĩa là: khởi xướng; đề xướng; khơi mào; thành lập; khuyến khích; ủng hộ. Ví dụ : - 他倡导环保生活方式。 Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.. - 学校倡导健康饮食。 Trường học đề xướng chế độ ăn uống lành mạnh.. - 公司倡导减少塑料使用。 Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
Ý nghĩa của 倡导 khi là Động từ
✪ khởi xướng; đề xướng; khơi mào; thành lập; khuyến khích; ủng hộ
带头提倡
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 学校 倡导 健康 饮食
- Trường học đề xướng chế độ ăn uống lành mạnh.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倡导
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
- 学校 倡导 健康 饮食
- Trường học đề xướng chế độ ăn uống lành mạnh.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倡导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倡导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倡›
导›