Đọc nhanh: 提议 (đề nghị). Ý nghĩa là: đề nghị; đề xuất, đề xuất; kiến nghị . Ví dụ : - 他提议改变计划。 Anh ấy đề nghị thay đổi kế hoạch.. - 她提议举办派对。 Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.. - 他提议去公园。 Anh ấy đề nghị đi công viên.
Ý nghĩa của 提议 khi là Động từ
✪ đề nghị; đề xuất
商讨问题时提出主张来请大家讨论
- 他 提议 改变 计划
- Anh ấy đề nghị thay đổi kế hoạch.
- 她 提议 举办 派对
- Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.
- 他 提议 去 公园
- Anh ấy đề nghị đi công viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 提议 khi là Danh từ
✪ đề xuất; kiến nghị
商讨问题时提出的主张
- 大家 都 同意 这个 提议
- mọi người đều đồng ý đưa vấn đề này ra bàn bạc.
- 他 的 提议 很 好
- Đề xuất của anh ấy rất tốt.
- 这个 提议 很 有趣
- Đề xuất này rất thú vị.
- 我 赞成 他 的 提议
- Tôi tán thành đề xuất của anh ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 提议 với từ khác
✪ 提议 vs 建议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提议
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 她 提议 举办 派对
- Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.
- 他 提议 去 公园
- Anh ấy đề nghị đi công viên.
- 提出 强硬 抗议
- đưa ra kháng nghị cứng rắn.
- 他 愤怒 地 拒绝 了 提议
- Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 他 将 会议 时间 提前 了 一个 小时
- Anh ấy đã dời thời gian cuộc họp sớm hơn một giờ.
- 别的 老师 对 她 的 提议 不屑一顾
- Các giáo viên khác không thèm đếm xỉa tới đề nghị của cô.
- 提出异议
- đưa ra những ý kiến khác nhau.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 大家 对 这个 提议 都 表示 赞成
- Mọi người đều tỏ ra tán thành với đề nghị này.
- 这个 提议 很 有趣
- Đề xuất này rất thú vị.
- 他 提出 提高 工资待遇 的 建议
- Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.
- 他 的 提议 很 好
- Đề xuất của anh ấy rất tốt.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 他们 嘲弄 了 这项 提议
- Bọn họ giễu cợt đề xuất này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
议›