Đọc nhanh: 你等 (nhĩ đẳng). Ý nghĩa là: xem thêm 你們 | 你们, tất cả các bạn (cổ xưa). Ví dụ : - 他刚出门,你等一会儿吧。 Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!. - 你这个废物敢打,我你等着。 Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.. - 你等着听他跟大家胡扯沃纳·海森堡吧 Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
Ý nghĩa của 你等 khi là Câu thường
✪ xem thêm 你們 | 你们
see also 你們|你们 [nǐ men]
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 谢天谢地 , 可 把 你 等 来 了 , 我 还 以为 你 不来 了 呢
- cảm tạ trời đất, cuối cùng cũng đợi được cậu, tôi còn tưởng rằng bạn không đến nữa cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ tất cả các bạn (cổ xưa)
you all (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你等
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 你 等 我 一两个 小时
- Bạn đợi tôi khoảng một hai tiếng.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 他 在 一楼 等 你
- Anh ấy đang đợi bạn ở tầng một.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 耐心 等待 吧 你 会 摆脱困境 的
- nhẫn nại chờ đợi đi, bạn sẽ vượt qua khó khăn thôi
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 我 在 办公室 里 等 你
- Tôi đang đợi bạn trong văn phòng.
- 我 等 了 你 半天
- Tôi đã đợi bạn rất lâu.
- 等 你 半天 , 腿 都 站 木 了
- Chờ lâu quá, đứng tê cả chân rồi.
- 怎么 才 来 , 我们 等 你老 半天 了
- sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 你 帮帮忙 去 , 别净 等 现成 儿 的
- anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 你 真 运气 , 中 了 头等 奖
- anh thật may, trúng giải hạng nhất.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
等›