Đọc nhanh: 佣婢 (dong tì). Ý nghĩa là: đầy tớ gái.
Ý nghĩa của 佣婢 khi là Danh từ
✪ đầy tớ gái
servant girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣婢
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 他 只是 个 佣兵
- Anh ta chỉ là một tay súng bắn thuê.
- 老板 佣 了 个 秘书
- Ông chủ thuê một thư ký.
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 我们 公司 雇佣 了 大约 一百 人
- Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 她 受 人 雇佣 当 保姆
- Cô ấy được thuê làm bảo mẫu.
- 她 雇佣 了 一个 保姆 照顾 小孩
- Cô ấy đã thuê một người giúp việc để trông trẻ.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 奴婢
- nô tì
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 她 获得 了 佣金
- Cô ấy nhận được hoa hồng.
- 我 从 交易 中 得到 了 佣金
- Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 雇请 佣工
- mời người làm việc thay cho mình.
- 他家 有 两个 佣
- Nhà anh ấy có hai người đầy tớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佣婢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佣婢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佣›
婢›