佣婢 yōng bì

Từ hán việt: 【dong tì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "佣婢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dong tì). Ý nghĩa là: đầy tớ gái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 佣婢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 佣婢 khi là Danh từ

đầy tớ gái

servant girl

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佣婢

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - yōng le 一名 yīmíng 司机 sījī

    - Anh ấy thuê một tài xế.

  • - 只是 zhǐshì 佣兵 yōngbīng

    - Anh ta chỉ là một tay súng bắn thuê.

  • - 老板 lǎobǎn yōng le 秘书 mìshū

    - Ông chủ thuê một thư ký.

  • - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 雇佣 gùyōng le 大约 dàyuē 一百 yìbǎi rén

    - Công ty chúng tôi đã thuê khoảng một trăm người.

  • - 佣金 yòngjīn shì de 主要 zhǔyào 收入 shōurù

    - Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.

  • - 佣金 yòngjīn 数额 shùé ràng rén jīng

    - Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.

  • - shòu rén 雇佣 gùyōng dāng 保姆 bǎomǔ

    - Cô ấy được thuê làm bảo mẫu.

  • - 雇佣 gùyōng le 一个 yígè 保姆 bǎomǔ 照顾 zhàogu 小孩 xiǎohái

    - Cô ấy đã thuê một người giúp việc để trông trẻ.

  • - bèi 一家 yījiā 生产 shēngchǎn 军需品 jūnxūpǐn de 工厂 gōngchǎng 雇佣 gùyōng

    - Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.

  • - 拿到 nádào 不少 bùshǎo 佣金 yòngjīn

    - Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.

  • - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • - 佣金 yòngjīn 计算 jìsuàn 方式 fāngshì 变更 biàngēng

    - Cách tính hoa hồng đã thay đổi.

  • - 获得 huòdé le 佣金 yòngjīn

    - Cô ấy nhận được hoa hồng.

  • - cóng 交易 jiāoyì zhōng 得到 dédào le 佣金 yòngjīn

    - Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.

  • - 耶稣 yēsū duì 佣人 yōngrén shuō 往缸 wǎnggāng dào 满水 mǎnshuǐ 他们 tāmen 便 biàn gāng 灌满 guànmǎn le shuǐ

    - Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.

  • - 雇请 gùqǐng 佣工 yōnggōng

    - mời người làm việc thay cho mình.

  • - 他家 tājiā yǒu 两个 liǎnggè yōng

    - Nhà anh ấy có hai người đầy tớ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佣婢

Hình ảnh minh họa cho từ 佣婢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佣婢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng , Yòng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Dụng
    • Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBQ (人月手)
    • Bảng mã:U+4F63
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHHJ (女竹竹十)
    • Bảng mã:U+5A62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình