Đọc nhanh: 我在丁字路口这里等你 (ngã tại đinh tự lộ khẩu nghiện lí đẳng nhĩ). Ý nghĩa là: tôi đợi bạn ở chỗ giao lộ (ngã 3) nhé.
Ý nghĩa của 我在丁字路口这里等你 khi là Câu thường
✪ tôi đợi bạn ở chỗ giao lộ (ngã 3) nhé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我在丁字路口这里等你
- 你 需要 在 这个 路口 拐弯
- Bạn cần phải rẽ ở ngã tư này.
- 我 在 办公室 里 等 你
- Tôi đang đợi bạn trong văn phòng.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 在 这里
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đây.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 这 是 我 最 喜欢 的 双肩包 , 有 许多 的 东西 在 里面 , 你 能 猜猜 吗 ?
- Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 你别 在 这里 抽烟 , 呛 死 我 了 !
- Anh đừng hút thuốc ở đây, nghẹt thở chết tôi!
- 他教 她 在 这里 等 我
- Anh ấy bảo cô ấy đợi tôi ở đây.
- 我 在 大门口 等 你
- Tôi ở cổng đợi cậu.
- 我 在 门口 等 你
- Tôi đợi bạn ở cửa.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 你 在 学校 门口 等 我 , 我 去 看 一下
- Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
- 我 在 这里 代表 九 六级 学生 向 你们 献上 这座 门楼
- Tôi đến đây để thay mặt cho các bạn học sinh lớp 96 trao tặng tháp cổng này cho các bạn
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我在丁字路口这里等你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我在丁字路口这里等你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
你›
口›
在›
字›
我›
等›
路›
这›
里›