Đọc nhanh: 你等我着 (nhĩ đẳng ngã trứ). Ý nghĩa là: mày chờ tao đấy.
Ý nghĩa của 你等我着 khi là Danh từ
✪ mày chờ tao đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你等我着
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
- 你 再 那么 着 , 我 可要 恼 了
- anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
- 你 耍 我 玩儿 还是 怎么着 ?
- Bạn trêu tôi hay là sao?
- 我 在 办公室 里 等 你
- Tôi đang đợi bạn trong văn phòng.
- 我 等 了 你 半天
- Tôi đã đợi bạn rất lâu.
- 我伴 着 你 去 学校
- Tôi đi đến trường cùng bạn.
- 我们 在 车厢 里 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong toa xe.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 我们 都 报名 参加 了 , 你 打算 怎么着
- Chúng tôi đều ghi tên tham gia, anh định thế nào?
- 那本书 请 您 分神 去 找 一 找 , 我们 等 着 用
- quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.
- 这 本书 , 你 看 完 了 我 接着 看
- Quyển sách này, anh xem xong tôi sẽ xem.
- 你 甭 等 我 了 , 咱们 两便
- anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.
- 别着急 , 我 等 你们
- Đừng sốt ruột, tớ đợi các cậu mà.
- 别着 忙 , 等 我 说完 了 你 再说
- đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
- 我会 备好 热茶 等 着 你
- Tôi sẽ đợi một tách trà nóng.
- 你 这个 废物 敢 打 , 我 你 等 着
- Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
- 你 进去 看看 , 我 在 门口 等 着 你
- anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你等我着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你等我着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
我›
着›
等›