Đọc nhanh: 任务 (nhiệm vụ). Ý nghĩa là: nhiệm vụ. Ví dụ : - 他的任务是完成这个项目。 Nhiệm vụ của anh ấy là hoàn thành dự án này.. - 她完成了所有的任务。 Cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.. - 任务完成后我们可以休息。 Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta có thể nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 任务 khi là Danh từ
✪ nhiệm vụ
指定担任的工作; 指定担负的责任
- 他 的 任务 是 完成 这个 项目
- Nhiệm vụ của anh ấy là hoàn thành dự án này.
- 她 完成 了 所有 的 任务
- Cô ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.
- 任务 完成 后 我们 可以 休息
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta có thể nghỉ ngơi.
- 她 负责 这个 任务 的 实施
- Cô ấy chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ này.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 任务
✪ Động từ (完成、安排、接受、接到、分配.....) + 任务
- 我们 完成 了 任务
- Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
- 她 安排 了 所有 任务
- Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.
- 他 接受 了 新 的 任务
- Anh ấy đã nhận nhiệm vụ mới.
- 我 接到 了 任务 通知
- Tôi đã nhận được thông báo nhiệm vụ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 任务 + (很 +) Tính từ (多、重、简单、复杂、轻松、重大)
- 任务 很多 , 时间 不够
- Nhiệm vụ rất nhiều, nhưng thời gian không đủ.
- 这个 任务 很 重要
- Nhiệm vụ này rất quan trọng.
- 这个 任务 虽然 重要 , 但 很 轻松
- Nhiệm vụ này tuy quan trọng nhưng rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任务
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 任务 安排 紧密
- Nhiệm vụ được sắp xếp dày đặc.
- 她 安排 了 所有 任务
- Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 若干 时间 完成 任务 ?
- Bao nhiêu thời gian để hoàn thành nhiệm vụ?
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
- 这个 任务 很 关键
- Nhiệm vụ này rất quan trọng.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 任务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 任务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
务›