今晚 jīn wǎn

Từ hán việt: 【kim vãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "今晚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim vãn). Ý nghĩa là: tối nay; đêm nay. Ví dụ : - 。 Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.. - 。 Tối nay tôi có rất nhiều bài tập phải làm.. - 。 Chương trình tối nay rất đặc sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 今晚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 今晚 khi là Danh từ

tối nay; đêm nay

今天晚上

Ví dụ:
  • - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.

  • - 今晚 jīnwǎn yǒu 很多 hěnduō 作业 zuòyè yào zuò

    - Tối nay tôi có rất nhiều bài tập phải làm.

  • - 今晚 jīnwǎn de 节目 jiémù 特别 tèbié 精彩 jīngcǎi

    - Chương trình tối nay rất đặc sắc.

  • - 今晚 jīnwǎn 打算 dǎsuàn 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tối nay tôi định đi ngủ sớm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今晚

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • - 今晚 jīnwǎn 公园 gōngyuán yǒu 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay

  • - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • - 期待 qīdài 今晚 jīnwǎn de 聚餐 jùcān

    - Mong chờ bữa tiệc liên hoan tối nay.

  • - jīn 晚宴 wǎnyàn 同事 tóngshì 餐厅 cāntīng

    - Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.

  • - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì yǒu 三桌 sānzhuō 客人 kèrén

    - Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.

  • - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì 十分 shífēn 隆重 lóngzhòng

    - Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.

  • - 今儿 jīner 晚上 wǎnshang 值班 zhíbān

    - Tối hôm nay tôi trực ban.

  • - 今晚 jīnwǎn 有壁宿 yǒubìsù

    - Tối nay có sao Bích.

  • - 今晚 jīnwǎn 请客吃饭 qǐngkèchīfàn

    - Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.

  • - 今晚 jīnwǎn jiù chī 绿豆稀饭 lǜdòuxīfàn

    - Tối nay ăn cháo đậu xanh.

  • - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 可以 kěyǐ zuò 一个 yígè hǎo mèng

    - Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.

  • - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • - 今晚 jīnwǎn 大概 dàgài huì yǒu 霜冻 shuāngdòng 一定 yídìng yào 花草 huācǎo dōu 遮盖 zhēgài hǎo

    - Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.

  • - 将军 jiāngjūn 推测 tuīcè shuō 敌人 dírén jiāng 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 突袭 tūxí 我们 wǒmen

    - Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.

  • - 今晚 jīnwǎn yào 值夜班 zhíyèbān

    - Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.

  • - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen chī 烤鸭 kǎoyā ba

    - Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.

  • - 今晚 jīnwǎn 咱们 zánmen chī 北京烤鸭 běijīngkǎoyā ba

    - Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 今晚

Hình ảnh minh họa cho từ 今晚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa