Đọc nhanh: 明晚 (minh vãn). Ý nghĩa là: đêm mai.
Ý nghĩa của 明晚 khi là Danh từ
✪ đêm mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明晚
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 明明 已经 晚 了 , 他 还 不 走
- Rõ ràng đã muộn, anh ấy vẫn không đi.
- 小 明 早晚 都 要 洗脸
- Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.
- 明天 的 晚会 , 家属 也 能够 参加
- Bữa tiệc tối mai, người nhà cũng có thể tham dự.
- 明天 晚上 我 还席 , 请 诸位 光临
- tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 屋子 太小 , 今晚 权且 住 一宿 , 明天 再 想 办法
- nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
晚›