Đọc nhanh: 刘贵今 (lưu quý kim). Ý nghĩa là: Liu Guijin (1945-), nhà ngoại giao CHND Trung Hoa, đại diện đặc biệt cho châu Phi từ năm 2007, chuyên gia Trung Quốc về Sudan và vấn đề Darfur.
Ý nghĩa của 刘贵今 khi là Danh từ
✪ Liu Guijin (1945-), nhà ngoại giao CHND Trung Hoa, đại diện đặc biệt cho châu Phi từ năm 2007, chuyên gia Trung Quốc về Sudan và vấn đề Darfur
Liu Guijin (1945-), PRC diplomat, special representative to Africa from 2007, Chinese specialist on Sudan and the Darfur issue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘贵今
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 我 今天 拜访 了 贵府
- Hôm nay tôi đã thăm quý phủ.
- 如今 的 妇女 跟 男人 一样 , 不折不扣 的 获得 了 尊贵
- Phụ nữ ngày nay cũng như nam giới, đã có được giá trị về mọi mặt.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
- 刘嫂 今天 很 开心
- Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.
- 今年 的 水果 很 贵
- Trái cây năm nay rất đắt.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘贵今
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘贵今 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
刘›
贵›