Đọc nhanh: 我今天晚上过得很开心 (ngã kim thiên vãn thượng quá đắc ngận khai tâm). Ý nghĩa là: Tối hôm nay anh rất vui.
Ý nghĩa của 我今天晚上过得很开心 khi là Câu thường
✪ Tối hôm nay anh rất vui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我今天晚上过得很开心
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 芬 女士 今天 很 开心
- Bà Phân hôm nay rất vui.
- 他 上 过 当 , 现在 变得 很 小心
- Anh ấy từng bị lừa nên giờ rất cẩn thận.
- 我妹 今天 很 开心
- Em gái tôi hôm nay rất vui.
- 我 今天 心情 不好 , 懒得 理他
- Nay tôi tâm trạng không tốt, lười để ý anh ấy.
- 我们 聊得 很 开心
- Chúng tôi nói chuyện rất vui vẻ.
- 我 觉得 今天 我 上 不了 班
- Tôi nghĩ hôm nay tôi không đi làm được.
- 每天晚上 , 我 困得 不行
- Mỗi tối tôi đều thấy buồn ngủ díu cả mắt
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 今天 晚上 我们 吃 炒饭 吧
- Tối nay chúng ta ăn cơm rang nhé.
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 我们 今天 晚上 有 一场 演出
- Chúng ta có một buổi biểu diễn vào tối nay.
- 今天 晚上 该 我 值勤
- tối nay đến phiên tôi trực ban?
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
- 我 今天 很 开心
- Hôm nay tôi rất vui.
- 因为 今天 很 忙 , 所以 我 很 晚 才 上线
- Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我今天晚上过得很开心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我今天晚上过得很开心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
今›
天›
开›
很›
得›
⺗›
心›
我›
晚›
过›