Đọc nhanh: 晚会 (vãn hội). Ý nghĩa là: dạ hội; tiệc tối; dạ tiệc; liên hoan đêm. Ví dụ : - 今天的晚会算是大功告成。 Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.. - 今晚的晚会十分精彩。 Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.. - 那场晚会令人难忘。 Bữa dạ tiệc thật khó quên.
Ý nghĩa của 晚会 khi là Danh từ
✪ dạ hội; tiệc tối; dạ tiệc; liên hoan đêm
晚上举行的以文娱节目为主的集会
- 今天 的 晚会 算是 大功告成
- Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 那场 晚会 令人难忘
- Bữa dạ tiệc thật khó quên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晚会
✪ Động từ + 晚会
hành động liên quan đến "晚会”
- 她 主持 晚会
- Cô ấy chủ trì buổi dạ tiệc.
- 我们 参加 晚会
- chúng tôi tham dự bữa tiệc tối.
- 老师 组织 晚会
- Cô giáo tổ chức dạ hội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚会
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 营火晚会
- dạ hội lửa trại.
- 按说 , 她 不会 这么晚 回来
- Theo lý mà nói, cô ấy sẽ không về muộn thế này.
- 长辈 会 给 晚辈 发红包
- Người lớn tuổi thường phát lì xì cho con cháu.
- 她 主持 晚会
- Cô ấy chủ trì buổi dạ tiệc.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 综艺 晚会
- đêm hội gameshow.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 迎新晚会
- buổi dạ hội đón người mới.
- 老师 组织 晚会
- Cô giáo tổ chức dạ hội.
- 晚上 有 一个 会
- Buổi tối có một cuộc họp.
- 我们 参加 晚会
- chúng tôi tham dự bữa tiệc tối.
- 我们 今晚 会餐
- Tối nay chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
晚›