Đọc nhanh: 晚饭 (vãn phạn). Ý nghĩa là: cơm tối; bữa tối. Ví dụ : - 我们一起吃晚饭。 Chúng tôi cùng ăn bữa tối.. - 晚饭后,我们去散步。 Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo.. - 你晚饭吃了吗? Bạn đã ăn cơm tối chưa?
Ý nghĩa của 晚饭 khi là Danh từ
✪ cơm tối; bữa tối
晚上吃的饭
- 我们 一起 吃晚饭
- Chúng tôi cùng ăn bữa tối.
- 晚饭 后 , 我们 去 散步
- Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo.
- 你 晚饭 吃 了 吗 ?
- Bạn đã ăn cơm tối chưa?
- 我 喜欢 和 家人 一起 吃晚饭
- Tôi thích ăn bữa tối cùng gia đình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晚饭
✪ Định ngữ (今天/好吃/简单) + 的 + 晚饭
"晚饭" vai trò trung tâm ngữ
- 今天 的 晚饭 很 美味
- Bữa tối hôm nay rất ngon.
- 她 喜欢 简单 的 晚饭
- Cô ấy thích bữa tối đơn giản.
✪ Động từ (吃/做/准备) + 晚饭
hành động liên quan đến bữa tối
- 妈妈 正在 准备 晚饭
- Mẹ đang chuẩn bị bữa tối.
- 她 喜欢 为 家人 做 晚饭
- Cô ấy thích nấu bữa tối cho gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚饭
- 晚饭 , 你 爱 吃 不吃
- Bữa tối nay bạn có thích ăn không.
- 我 还 没 吃晚饭
- Tôi còn chưa ăn tối.
- 他 每天 晚饭 都 吃 稀饭
- Anh ấy ăn cháo mỗi tối.
- 你 晚饭 吃 了 吗 ?
- Bạn đã ăn cơm tối chưa?
- 她 反 回到 家 吃晚饭
- Cô ấy trở về nhà ăn tối.
- 我们 一起 吃晚饭
- Chúng tôi cùng ăn bữa tối.
- 我 还 没有 吃晚饭
- Tôi vẫn chưa ăn tối.
- 他 今晚 请客吃饭
- Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.
- 我们 一起 吃晚饭 吧
- Chúng ta cùng ăn bữa tối nhé.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
- 他们 在 厢房 里 吃晚饭
- Họ ăn tối trong sương phòng.
- 她 午饭 吃 得 很少 , 期待 晚饭 时 饱餐一顿
- Cô ấy ăn ít trưa và mong chờ có một bữa tối no nê.
- 今晚 有个 应酬饭
- Tối nay có một tiệc giao lưu.
- 他 吃 了 晚饭 , 接着 看电视
- Anh ấy ăn tối xong, rồi xem TV.
- 我们 吃晚饭 , 跟着 看电视
- Chúng tôi ăn tối, kế tiếp đó xem tivi.
- 快 走 吧 , 再晚 了 就 吃不上 饭 了
- đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.
- 晚饭 后 , 我们 去 散步
- Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
饭›