Đọc nhanh: 两下里 (lưỡng hạ lí). Ý nghĩa là: hai bên; hai phía; song phương, hai nơi. Ví dụ : - 这办法对国家对农民两下里都有好处。 biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.. - 第三连、第五连都来了,两下里一共二百多人。 đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người. - 一家人分在两下里住。 người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
Ý nghĩa của 两下里 khi là Danh từ
✪ hai bên; hai phía; song phương
双方; 两方面
- 这 办法 对 国家 对 农民 两下 里 都 有 好处
- biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
✪ hai nơi
两个地方也说两下
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两下里
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 按 两下 铃
- Nhấn chuông hai lần.
- 这里 动不动 就 下雨
- Chỗ này chốc chốc lại mưa.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 他 笔头儿 有两下子
- anh ấy viết chữ có hoa tay
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
- 我 借 社里 二十元 , 还 了 八元 , 下 欠 十二元
- tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 两下 里 都 同意
- Hai bên đều đồng ý.
- 两下 里 都 要 兼顾
- Hai phía này đều phải quan tâm.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 这 办法 对 国家 对 农民 两下 里 都 有 好处
- biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两下里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两下里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
两›
里›