Đọc nhanh: 一次又一次 (nhất thứ hựu nhất thứ). Ý nghĩa là: hết lần này tới lần khác; liên tục; nhiều lần. Ví dụ : - 小兰住院了, 我一次又一次地去医院看他. Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.. - 这只是一件小事而已, 可他一次又一次骂我, 真忍不住了。 Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
Ý nghĩa của 一次又一次 khi là Phó từ
✪ hết lần này tới lần khác; liên tục; nhiều lần
很多次
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一次又一次
✪ 一 + Lượng từ + 又+ 一 + Lượng từ.
một lần lại một lần, hết lần này đến lần khác, nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次又一次
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一次又一次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次又一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
又›
次›