再一次 zài yīcì

Từ hán việt: 【tái nhất thứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "再一次" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tái nhất thứ). Ý nghĩa là: lần nữa. Ví dụ : - Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 再一次 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 再一次 khi là Phó từ

lần nữa

again

Ví dụ:
  • - zài 一次 yīcì 离开 líkāi ma

    - Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再一次

  • - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • - 这次 zhècì méi 成功 chénggōng 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì

    - Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - 三天 sāntiān cái lái 一次 yīcì 一天 yìtiān jiù lái 三次 sāncì

    - Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.

  • - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì 练习 liànxí

    - Chúng ta luyện tập thêm một lần nữa.

  • - kǎo le jiù kǎo le 大不了 dàbùliǎo 再考 zàikǎo 一次 yīcì

    - Thi trượt thì cũng trượt rồi, cùng lắm là thi thêm lần nữa.

  • - qǐng zài 一次 yīcì 这个 zhègè yīn

    - Mời bạn phát âm này một lần nữa.

  • - zài lái 一次 yīcì 试试 shìshì

    - Tôi thử lại một lần nữa.

  • - zài 一次 yīcì 离开 líkāi ma

    - Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

  • - 大不了 dàbùliǎo zài zuò 一次 yīcì

    - Cùng lắm thì làm lại lần nữa .

  • - xiǎng zài 一次 yīcì 行走 xíngzǒu zài gāo 墙上 qiángshàng

    - Đi bộ trên tường một lần nữa.

  • - 再试一次 zàishìyīcì 竟然 jìngrán 还是 háishì 失败 shībài

    - Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.

  • - 我们 wǒmen 再来次 zàiláicì 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng 一段 yīduàn

    - Tôi muốn làm số cách mạng Pháp một lần nữa.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào zài lái 一次 yīcì 试验 shìyàn

    - Chúng ta cần làm lại thí nghiệm một lần nữa.

  • - 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì 游戏吧 yóuxìba

    - Chúng ta chơi thêm một trò nữa nhé.

  • - 他们 tāmen zài 一次 yīcì 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ

    - Họ lại một lần nữa tụ họp.

  • - 祈请 qíqǐng 老师 lǎoshī zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 再一次

Hình ảnh minh họa cho từ 再一次

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao