Đọc nhanh: 又一次 (hựu nhất thứ). Ý nghĩa là: một lần nữa. Ví dụ : - 当我们又一次站在 Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Ý nghĩa của 又一次 khi là Từ điển
✪ một lần nữa
once again; once more; yet again
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又一次
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 敌人 又 一次 惨败
- Quân địch lại thêm một phen thảm bại.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 这 只是 一件 小事 而已 可 他 一次 又 一次 骂 我 真 忍不住 了
- Đây chỉ là một việc nhỏ mà thôi nhưng ấy cứ hết lần này đến lần khác la mắng tôi, thật không chịu nổi.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 当 我们 又 一次 站 在
- Khi chúng ta một lần nữa đứng trước thời hạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 又一次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 又一次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
又›
次›