Đọc nhanh: 万福玛丽亚 (vạn phúc mã lệ á). Ý nghĩa là: Ave Maria (tôn giáo), Kính mừng Maria.
Ý nghĩa của 万福玛丽亚 khi là Danh từ
✪ Ave Maria (tôn giáo)
Ave Maria (religion)
✪ Kính mừng Maria
Hail Mary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万福玛丽亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 是 玛丽 · 波特
- Đó là Mary Porter.
- 玛丽 喜欢 读书
- Mary thích đọc sách.
- 美丽 的 风景 让 我 一饱眼福
- Cảnh đẹp tuyệt vời khiến tôi mãn nhãn.
- 玛丽 正在 学习 中文
- Mary đang học tiếng Trung.
- 玛丽 的 家 在 北京
- Nhà của Mary ở Bắc Kinh.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万福玛丽亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万福玛丽亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
丽›
亚›
玛›
福›