Đọc nhanh: 一再 (nhất tái). Ý nghĩa là: liên tục; nhiều lần; một đôi lần; năm lần bảy lượt. Ví dụ : - 她一再拒绝他的邀请。 Cô ấy nhiều lần từ chối lời mời của anh ta.. - 公司一再修改计划。 Công ty liên tục thay đổi kế hoạch.. - 我一再告诉你别这么做。 Tôi nhiều lần bảo bạn đừng làm thế.
Ý nghĩa của 一再 khi là Phó từ
✪ liên tục; nhiều lần; một đôi lần; năm lần bảy lượt
屡次;一次又一次地
- 她 一再 拒绝 他 的 邀请
- Cô ấy nhiều lần từ chối lời mời của anh ta.
- 公司 一再 修改 计划
- Công ty liên tục thay đổi kế hoạch.
- 我 一再 告诉 你别 这么 做
- Tôi nhiều lần bảo bạn đừng làm thế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一再
✪ 一再 + Động từ
- 他们 一再 感到 困惑
- Họ đã nhiều lần thấy bối rối.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
So sánh, Phân biệt 一再 với từ khác
✪ 一再 vs 再三
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一再
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 一再 忠告
- thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
- 请 你 再 读 一遍
- Bạn vui lòng đọc lại một lần nữa.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 他 一再嘱咐 我 注意安全
- Anh ấy dặn đi dặn lại tôi chú ý an toàn.
- 你 先 歇 一会儿 再 干
- Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.
- 我们 再 来 一次 练习
- Chúng ta luyện tập thêm một lần nữa.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
- 考 砸 了 就 考 砸 了 , 大不了 再考 一次 !
- Thi trượt thì cũng trượt rồi, cùng lắm là thi thêm lần nữa.
- 丢 了 就 丢 了 , 大不了 再 买 一个 !
- Mất thì cũng mất rồi, cùng lắm thì mua thêm một cái!
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 把 汤 冷 一冷 再 喝
- Để canh nguội chút rồi uống.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一再
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一再 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
再›