部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Huyệt (穴) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 窥
窺
闚 𡪽 𥨖 𥨾 𨶳 𩄾
窥 là gì? 窥 (Khuy). Bộ Huyệt 穴 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ). Chi tiết hơn...