Các biến thể (Dị thể) của 窥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡪽 𥨖 𥨾 𨶳 𩄾

Ý nghĩa của từ 窥 theo âm hán việt

窥 là gì? (Khuy). Bộ Huyệt (+8 nét). Tổng 13 nét but (フノフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khuy

Từ điển phổ thông

  • dòm, ngó, nhìn trộm

Từ ghép với 窥